Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3091 đến 3120 của 28899 tổng từ

入骨
rù gǔ
Thấm sâu vào tận xương tủy, ám chỉ cảm x...
入骨相思
rù gǔ xiāng sī
Nỗi nhớ nhung ai đó một cách sâu đậm, th...
入魔
rù mó
Ám ảnh, đắm chìm quá mức vào điều gì đó,...
入黑
rù hēi
Gia nhập vào thế giới ngầm, hoạt động ph...
全人
quán rén
Người hoàn thiện cả về đạo đức và năng l...
全会
quán huì
Hội nghị toàn thể, thường chỉ cuộc họp c...
全军覆没
quán jūn fù mò
Toàn quân bị tiêu diệt, thất bại hoàn to...
全军覆灭
quán jūn fù miè
Toàn quân bị tiêu diệt, tương tự như '全军...
全功尽弃
quán gōng jìn qì
Mất hết công sức, mọi nỗ lực đều đổ xuốn...
全受全归
quán shòu quán guī
Nhận hoàn toàn và trả lại hoàn toàn (ý n...
全始全终
quán shǐ quán zhōng
Từ đầu đến cuối đều hoàn hảo, trọn vẹn.
全履带车
quán lǚ dài chē
Xe chạy bằng xích, xe tăng.
全影
quán yǐng
Toàn bộ bóng dáng, hình ảnh hoàn chỉnh.
全息
quán xī
Hình ảnh ba chiều, hologram.
全新
quán xīn
Hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng.
八方呼应
bā fāng hū yìng
Mọi phía đều đồng loạt hưởng ứng, hỗ trợ...
八方风雨
bā fāng fēng yǔ
Những khó khăn và thách thức từ mọi phía...
八旗
bā qí
Tám bộ tộc người Mãn Châu thời nhà Thanh...
八珍玉食
bā zhēn yù shí
Các món ăn quý giá và tinh xảo.
八百孤寒
bā bǎi gū hán
Chỉ những học giả nghèo khổ hoặc không c...
八窗玲珑
bā chuāng líng lóng
Thông minh, linh hoạt và đa tài.
八纮同轨
bā hóng tóng guǐ
Mọi miền đất đều thống nhất dưới cùng mộ...
八股
bā gǔ
Kiểu văn chương cứng nhắc thời phong kiế...
八节
bā jié
Tám dịp lễ quan trọng trong năm.
八荒
bā huāng
Chỉ vùng đất hoang vu ở tám hướng xa xôi...
八荒之外
bā huāng zhī wài
Vùng đất xa xôi ngoài tám hướng.
八街九陌
bā jiē jiǔ mò
Phố xá đông đúc, tấp nập.
八表
bā biǎo
Bốn phương tám hướng, chỉ toàn bộ không ...
八难三灾
bā nàn sān zāi
Chỉ những khó khăn và tai họa liên tiếp.
八面受敌
bā miàn shòu dí
Đối mặt với áp lực hoặc tấn công từ mọi ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...