Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入骨相思

Pinyin: rù gǔ xiāng sī

Meanings: Nỗi nhớ nhung ai đó một cách sâu đậm, thấu tận xương tủy., Deep yearning for someone that penetrates to the bone., 形容思念之深,历久难移。[出处]五代·温庭筠《新添声杨柳枝·二》“词井底点灯深烛伊,共郎长行莫围棋。玲珑骰子安红豆,入骨相思知不知?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 入, 月, 木, 目, 心, 田

Chinese meaning: 形容思念之深,历久难移。[出处]五代·温庭筠《新添声杨柳枝·二》“词井底点灯深烛伊,共郎长行莫围棋。玲珑骰子安红豆,入骨相思知不知?”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi trật tự từ. Dùng để miêu tả cảm xúc sâu sắc.

Example: 她对他的爱是入骨相思。

Example pinyin: tā duì tā de ài shì rù gǔ xiāng sī 。

Tiếng Việt: Tình yêu của cô ấy dành cho anh ấy là nỗi nhớ nhung thấu tận xương tủy.

入骨相思
rù gǔ xiāng sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi nhớ nhung ai đó một cách sâu đậm, thấu tận xương tủy.

Deep yearning for someone that penetrates to the bone.

形容思念之深,历久难移。[出处]五代·温庭筠《新添声杨柳枝·二》“词井底点灯深烛伊,共郎长行莫围棋。玲珑骰子安红豆,入骨相思知不知?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...