Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全履带车

Pinyin: quán lǚ dài chē

Meanings: Xe chạy bằng xích, xe tăng., Full-tracked vehicle, tank., ①一种全部由覆带着地面支承、驱动和转向的车辆(如坦克)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 人, 王, 尸, 復, 冖, 卅, 巾, 车

Chinese meaning: ①一种全部由覆带着地面支承、驱动和转向的车辆(如坦克)。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường gặp trong văn bản quân sự hoặc kỹ thuật.

Example: 战场上出现了几辆全履带车。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng chū xiàn le jǐ liàng quán lǚ dài chē 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường xuất hiện vài chiếc xe chạy bằng xích.

全履带车
quán lǚ dài chē
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe chạy bằng xích, xe tăng.

Full-tracked vehicle, tank.

一种全部由覆带着地面支承、驱动和转向的车辆(如坦克)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全履带车 (quán lǚ dài chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung