Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全息
Pinyin: quán xī
Meanings: Hình ảnh ba chiều, hologram., Holographic image; hologram., ①物体整个空间情况的全部信息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 王, 心, 自
Chinese meaning: ①物体整个空间情况的全部信息。
Grammar: Thuật ngữ khoa học, thường gặp trong lĩnh vực công nghệ hoặc vật lý.
Example: 这项技术可以制作出逼真的全息图像。
Example pinyin: zhè xiàng jì shù kě yǐ zhì zuò chū bī zhēn de quán xī tú xiàng 。
Tiếng Việt: Công nghệ này có thể tạo ra những hình ảnh ba chiều sống động như thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh ba chiều, hologram.
Nghĩa phụ
English
Holographic image; hologram.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体整个空间情况的全部信息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!