Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八股
Pinyin: bā gǔ
Meanings: Kiểu văn chương cứng nhắc thời phong kiến Trung Quốc., Rigid writing style in feudal China., ①中国明、清科举考试用的文体。也称“制艺”、“时文”。文体有固定格式,由破题、承题、起讲、入手、起股、中股、后股、束股八部分组成。内容空洞,形式死板。后用以比喻空洞死板的文章、讲演等。[例]洋八股必须废止。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 月, 殳
Chinese meaning: ①中国明、清科举考试用的文体。也称“制艺”、“时文”。文体有固定格式,由破题、承题、起讲、入手、起股、中股、后股、束股八部分组成。内容空洞,形式死板。后用以比喻空洞死板的文章、讲演等。[例]洋八股必须废止。
Grammar: Liên quan đến hình thức văn chương bị phê phán vì sự rập khuôn.
Example: 古代科举考试要求写八股文。
Example pinyin: gǔ dài kē jǔ kǎo shì yāo qiú xiě bā gǔ wén 。
Tiếng Việt: Kỳ thi khoa bảng thời xưa yêu cầu viết văn theo lối bát cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu văn chương cứng nhắc thời phong kiến Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Rigid writing style in feudal China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国明、清科举考试用的文体。也称“制艺”、“时文”。文体有固定格式,由破题、承题、起讲、入手、起股、中股、后股、束股八部分组成。内容空洞,形式死板。后用以比喻空洞死板的文章、讲演等。洋八股必须废止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!