Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全受全归
Pinyin: quán shòu quán guī
Meanings: Nhận hoàn toàn và trả lại hoàn toàn (ý nói trọn vẹn mọi thứ)., Completely receive and completely return., 封建礼教认为人的身体来自父母,应当终身洁身自爱,以没有受过污辱损害的身体回到父母生我时那样。[出处]《礼记·祭义》“父母全而生之,子全而归之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 人, 王, 冖, 又, 爫, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 封建礼教认为人的身体来自父母,应当终身洁身自爱,以没有受过污辱损害的身体回到父母生我时那样。[出处]《礼记·祭义》“父母全而生之,子全而归之。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa biểu trưng cho sự hoàn thiện và trọn vẹn.
Example: 他做事情总是全受全归,一丝不苟。
Example pinyin: tā zuò shì qíng zǒng shì quán shòu quán guī , yì sī bù gǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn nhận và trả lại mọi thứ một cách trọn vẹn, không sót chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận hoàn toàn và trả lại hoàn toàn (ý nói trọn vẹn mọi thứ).
Nghĩa phụ
English
Completely receive and completely return.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建礼教认为人的身体来自父母,应当终身洁身自爱,以没有受过污辱损害的身体回到父母生我时那样。[出处]《礼记·祭义》“父母全而生之,子全而归之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế