Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全新
Pinyin: quán xīn
Meanings: Hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng hoặc chưa từng có trước đây., Brand new, completely new without prior use., ①全部改换了旧面孔。[例]全新的国家。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 王, 亲, 斤
Chinese meaning: ①全部改换了旧面孔。[例]全新的国家。
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường đặt trước danh từ.
Example: 这是一辆全新的汽车。
Example pinyin: zhè shì yí liàng quán xīn de qì chē 。
Tiếng Việt: Đây là một chiếc xe hơi hoàn toàn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng hoặc chưa từng có trước đây.
Nghĩa phụ
English
Brand new, completely new without prior use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部改换了旧面孔。全新的国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!