Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八旗

Pinyin: bā qí

Meanings: Tám bộ tộc người Mãn Châu thời nhà Thanh., Eight Banners of the Manchu during the Qing Dynasty., ①清代满族的军队组织和户口编制制度,以旗为号,分正黄、正白、正红、正蓝、镶黄、镶白、镶红、镶蓝八旗。后又增建蒙古八旗和汉军八旗。八旗人的后代称八旗子弟,后多借指倚仗祖上有功于国而自己游手好闲的纨绔子弟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①清代满族的军队组织和户口编制制度,以旗为号,分正黄、正白、正红、正蓝、镶黄、镶白、镶红、镶蓝八旗。后又增建蒙古八旗和汉军八旗。八旗人的后代称八旗子弟,后多借指倚仗祖上有功于国而自己游手好闲的纨绔子弟。

Grammar: Chỉ tổ chức quân sự và xã hội đặc trưng của người Mãn Châu.

Example: 清朝的建立者是八旗子弟。

Example pinyin: qīng cháo de jiàn lì zhě shì bā qí zǐ dì 。

Tiếng Việt: Những người sáng lập triều đại nhà Thanh là con cháu Bát Kỳ.

八旗
bā qí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tám bộ tộc người Mãn Châu thời nhà Thanh.

Eight Banners of the Manchu during the Qing Dynasty.

清代满族的军队组织和户口编制制度,以旗为号,分正黄、正白、正红、正蓝、镶黄、镶白、镶红、镶蓝八旗。后又增建蒙古八旗和汉军八旗。八旗人的后代称八旗子弟,后多借指倚仗祖上有功于国而自己游手好闲的纨绔子弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八旗 (bā qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung