Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八荒之外

Pinyin: bā huāng zhī wài

Meanings: Vùng đất xa xôi ngoài tám hướng., Areas beyond the eight remote wildernesses., 八面荒远的地方以外。形容极其旷远。[出处]《列子·仲尼》“虽远在八荒之外,近在眉睫之内。来干我者,我必知之。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 八, 巟, 艹, 丶, 卜, 夕

Chinese meaning: 八面荒远的地方以外。形容极其旷远。[出处]《列子·仲尼》“虽远在八荒之外,近在眉睫之内。来干我者,我必知之。”

Grammar: Thường dùng để ám chỉ vùng đất rất xa lạ hoặc kỳ bí.

Example: 这个地方仿佛是八荒之外。

Example pinyin: zhè ge dì fāng fǎng fú shì bā huāng zhī wài 。

Tiếng Việt: Nơi này dường như nằm ngoài tám phương trời xa xăm.

八荒之外
bā huāng zhī wài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất xa xôi ngoài tám hướng.

Areas beyond the eight remote wildernesses.

八面荒远的地方以外。形容极其旷远。[出处]《列子·仲尼》“虽远在八荒之外,近在眉睫之内。来干我者,我必知之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八荒之外 (bā huāng zhī wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung