Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八珍玉食

Pinyin: bā zhēn yù shí

Meanings: Các món ăn quý giá và tinh xảo., Precious and exquisite food., 泛指精美的肴馔。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷三八珍玉食邀郎餐,千言万语对生意。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 八, 㐱, 王, 丶, 人, 良

Chinese meaning: 泛指精美的肴馔。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷三八珍玉食邀郎餐,千言万语对生意。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả đồ ăn xa xỉ hoặc cao cấp.

Example: 宴会上摆满了八珍玉食。

Example pinyin: yàn huì shàng bǎi mǎn le bā zhēn yù shí 。

Tiếng Việt: Trong bữa tiệc bày đầy các món ăn quý giá.

八珍玉食
bā zhēn yù shí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các món ăn quý giá và tinh xảo.

Precious and exquisite food.

泛指精美的肴馔。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷三八珍玉食邀郎餐,千言万语对生意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...