Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全军覆没

Pinyin: quán jūn fù mò

Meanings: Toàn quân bị tiêu diệt, thất bại hoàn toàn trong chiến tranh., The entire army is wiped out, complete defeat in war., 整个军队全部被消灭。比喻事情彻底失败。[出处]《旧唐书·李希烈传》“官军皆为其所败,荆南节度使张伯仪全军覆没。”[例]太监郭敬监军,诸将悉为所制,师无纪律,而宋濂朱冕~矣。(清·顾炎武《日知录》卷九)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 人, 王, 冖, 车, 復, 覀, 殳, 氵

Chinese meaning: 整个军队全部被消灭。比喻事情彻底失败。[出处]《旧唐书·李希烈传》“官军皆为其所败,荆南节度使张伯仪全军覆没。”[例]太监郭敬监军,诸将悉为所制,师无纪律,而宋濂朱冕~矣。(清·顾炎武《日知录》卷九)。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi trật tự từ. Mô tả sự thất bại thảm hại.

Example: 敌人的军队在这场战役中全军覆没。

Example pinyin: dí rén de jūn duì zài zhè chǎng zhàn yì zhōng quán jūn fù mò 。

Tiếng Việt: Quân đội địch đã bị tiêu diệt hoàn toàn trong trận chiến này.

全军覆没
quán jūn fù mò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn quân bị tiêu diệt, thất bại hoàn toàn trong chiến tranh.

The entire army is wiped out, complete defeat in war.

整个军队全部被消灭。比喻事情彻底失败。[出处]《旧唐书·李希烈传》“官军皆为其所败,荆南节度使张伯仪全军覆没。”[例]太监郭敬监军,诸将悉为所制,师无纪律,而宋濂朱冕~矣。(清·顾炎武《日知录》卷九)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...