Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入魔
Pinyin: rù mó
Meanings: Ám ảnh, đắm chìm quá mức vào điều gì đó, giống như bị ma quỷ mê hoặc., To become obsessed or overly immersed in something, as if possessed by a demon., ①对某种事物迷恋到失去理智的地步。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 入, 鬼, 麻
Chinese meaning: ①对某种事物迷恋到失去理智的地步。
Grammar: Được dùng chủ yếu trong văn nói không chính thức, mang tính hình tượng cao.
Example: 他对游戏的热爱已经到了入魔的程度。
Example pinyin: tā duì yóu xì de rè ài yǐ jīng dào le rù mó de chéng dù 。
Tiếng Việt: Sự đam mê trò chơi của anh ấy đã đạt đến mức ám ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám ảnh, đắm chìm quá mức vào điều gì đó, giống như bị ma quỷ mê hoặc.
Nghĩa phụ
English
To become obsessed or overly immersed in something, as if possessed by a demon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某种事物迷恋到失去理智的地步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!