Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八街九陌

Pinyin: bā jiē jiǔ mò

Meanings: Phố xá đông đúc, tấp nập., Busy streets and bustling lanes., 形容城市的街道纵横,市面繁华。[出处]《三辅旧事》“长安城中,八街九陌。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 亍, 圭, 彳, 九, 百, 阝

Chinese meaning: 形容城市的街道纵横,市面繁华。[出处]《三辅旧事》“长安城中,八街九陌。”

Grammar: Dùng để diễn tả khu vực đô thị sầm uất.

Example: 这座城市八街九陌,热闹非凡。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì bā jiē jiǔ mò , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Thành phố này có phố xá đông đúc, nhộn nhịp vô cùng.

八街九陌
bā jiē jiǔ mò
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phố xá đông đúc, tấp nập.

Busy streets and bustling lanes.

形容城市的街道纵横,市面繁华。[出处]《三辅旧事》“长安城中,八街九陌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八街九陌 (bā jiē jiǔ mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung