Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八难三灾

Pinyin: bā nàn sān zāi

Meanings: Chỉ những khó khăn và tai họa liên tiếp., Refers to continuous difficulties and calamities., 比喻小孩生来多病。也形容经常遭遇不幸。[出处]元·无名氏《小张屠》第三折“但有些八难三灾,一心斋戒。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 八, 又, 隹, 一, 二, 宀, 火

Chinese meaning: 比喻小孩生来多病。也形容经常遭遇不幸。[出处]元·无名氏《小张屠》第三折“但有些八难三灾,一心斋戒。”

Grammar: Thường dùng khi muốn nói về chuỗi sự kiện bất lợi kéo dài.

Example: 他经历过八难三灾。

Example pinyin: tā jīng lì guò bā nán sān zāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn và tai họa liên tiếp.

八难三灾
bā nàn sān zāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những khó khăn và tai họa liên tiếp.

Refers to continuous difficulties and calamities.

比喻小孩生来多病。也形容经常遭遇不幸。[出处]元·无名氏《小张屠》第三折“但有些八难三灾,一心斋戒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八难三灾 (bā nàn sān zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung