Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 421 đến 450 của 28899 tổng từ

三写成乌
sān xiě chéng wū
Viết đi viết lại nhiều lần đến mức sai s...
三写易字
sān xiě yì zì
Viết đi viết lại nhiều lần thì chữ dễ th...
三冬
sān dōng
Ba mùa đông (chỉ khoảng thời gian dài lạ...
三冬二夏
sān dōng èr xià
Ba năm (một cách nói ước lệ về thời gian...
三分鼎立
sān fēn dǐng lì
Ba thế lực cân bằng nhau, tạo nên cục di...
三分鼎足
sān fēn dǐng zú
Tương tự 'tam phân đỉnh lập', chỉ sự phâ...
三十三天
sān shí sān tiān
Trong Phật giáo, chỉ tầng trời cao nhất ...
三十六行
sān shí liù háng
Chỉ các ngành nghề truyền thống trong xã...
三占从二
sān zhàn cóng èr
Ba lần hỏi ý kiến thì hai lần giống nhau...
三反四覆
sān fǎn sì fù
Lật đi lật lại vấn đề, suy nghĩ kỹ càng.
三叠阳关
sān dié yáng guān
Biểu tượng cho tình bạn sâu sắc, lời tạm...
三台八座
sān tái bā zuò
Chỉ các vị trí quan trọng trong triều đì...
三吐三握
sān tǔ sān wò
Chỉ sự chăm chỉ, cẩn thận trong việc viế...
三告投杼
sān gào tóu zhù
Ý nói nhiều lần bị nghi ngờ hoặc cáo buộ...
三命而俯
sān mìng ér fǔ
Chỉ lòng trung thành tuyệt đối với vua c...
三回九转
sān huí jiǔ zhuǎn
Mô tả sự khó khăn, phức tạp trong quá tr...
三坟五典
sān fén wǔ diǎn
Chỉ các sách cổ điển, kinh điển thời xưa...
三复斯言
sān fù sī yán
Ba lần nhắc lại lời nói này, ám chỉ việc...
三复白圭
sān fù bái guī
Rất coi trọng lời khuyên hay lời dạy quý...
三夫之对
sān fū zhī duì
Những lời nói không đáng tin cậy từ nhiề...
三夫之言
sān fū zhī yán
Lời đồn đại hoặc tin tức chưa được xác t...
三头两日
sān tóu liǎng rì
Chỉ thời gian ngắn ngủi, diễn ra trong v...
三头两绪
sān tóu liǎng xù
Chỉ sự lộn xộn, rối ren trong công việc ...
三头两面
sān tóu liǎng miàn
Chỉ những người hai mặt, không thành thậ...
三头八臂
sān tóu bā bì
Miêu tả khả năng siêu phàm, làm được nhi...
三推六问
sān tuī liù wèn
Một cách nói để chỉ việc bị tra hỏi, điề...
三日新妇
sān rì xīn fù
Vợ mới cưới ba ngày - ám chỉ những người...
三旨相公
sān zhǐ xiàng gōng
Ám chỉ quan lại chỉ biết làm theo lệnh t...
三旬九食
sān xún jiǔ shí
Ăn uống thất thường, bữa đực bữa cái - á...
三明治
sānmíngzhì
Bánh mì kẹp (sandwich)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...