Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三明治
Pinyin: sānmíngzhì
Meanings: Bánh mì kẹp (sandwich), Sandwich
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 二, 日, 月, 台, 氵
Grammar: Danh từ chỉ món ăn phổ biến, bắt nguồn từ tiếng Anh nhưng phiên âm sang tiếng Trung.
Example: 我要吃一个鸡肉三明治。
Example pinyin: wǒ yào chī yí gè jī ròu sān míng zhì 。
Tiếng Việt: Tôi muốn ăn một chiếc bánh mì kẹp gà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh mì kẹp (sandwich)
Nghĩa phụ
English
Sandwich
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế