Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三坟五典

Pinyin: sān fén wǔ diǎn

Meanings: Chỉ các sách cổ điển, kinh điển thời xưa., Refers to ancient classics and scriptures., 相传为我国最早的古籍。[出处]《左传·昭公十二年》“是能读《三坟》、《五典》、《八索》、《九丘》。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 二, 土, 文, 八

Chinese meaning: 相传为我国最早的古籍。[出处]《左传·昭公十二年》“是能读《三坟》、《五典》、《八索》、《九丘》。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tôn kính và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học.

Example: 学者们对三坟五典的研究从未停止过。

Example pinyin: xué zhě men duì sān fén wǔ diǎn de yán jiū cóng wèi tíng zhǐ guò 。

Tiếng Việt: Các học giả chưa bao giờ ngừng nghiên cứu về các sách cổ điển này.

三坟五典
sān fén wǔ diǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ các sách cổ điển, kinh điển thời xưa.

Refers to ancient classics and scriptures.

相传为我国最早的古籍。[出处]《左传·昭公十二年》“是能读《三坟》、《五典》、《八索》、《九丘》。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三坟五典 (sān fén wǔ diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung