Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三写易字

Pinyin: sān xiě yì zì

Meanings: Viết đi viết lại nhiều lần thì chữ dễ thay đổi hình dạng., Repeatedly writing changes the shape of characters., 指古书传写易致差错。[出处]晋·葛洪《抱朴子·遐览》“故谚曰‘书三写,鱼成鲁,虚成虎’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 二, 与, 冖, 勿, 日, 子, 宀

Chinese meaning: 指古书传写易致差错。[出处]晋·葛洪《抱朴子·遐览》“故谚曰‘书三写,鱼成鲁,虚成虎’”。

Grammar: Thành ngữ cố định liên quan đến hành động viết lặp.

Example: 抄书时要小心,否则容易三写易字。

Example pinyin: chāo shū shí yào xiǎo xīn , fǒu zé róng yì sān xiě yì zì 。

Tiếng Việt: Khi sao chép sách phải cẩn thận, nếu không sẽ dễ làm sai chữ.

三写易字
sān xiě yì zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết đi viết lại nhiều lần thì chữ dễ thay đổi hình dạng.

Repeatedly writing changes the shape of characters.

指古书传写易致差错。[出处]晋·葛洪《抱朴子·遐览》“故谚曰‘书三写,鱼成鲁,虚成虎’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三写易字 (sān xiě yì zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung