Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三叠阳关
Pinyin: sān dié yáng guān
Meanings: Biểu tượng cho tình bạn sâu sắc, lời tạm biệt đầy cảm xúc., Symbolizes deep friendship and emotional farewells., 即《阳关三叠》。琴曲。琴谱以唐王维《送元二使安西》诗为主要歌词,并引申诗意,增添词句,抒写离别之情。因全曲分三段,原诗反复三次,故称三叠”。[又]泛指送[出处]宋·周邦彥《苏幕遮》词《三叠阳关》声渐杳。断雨残云,只怕巫山晓。”[例]肺腑,恨怎舒,《~》愁万缕。——元·宋方壶《斗鹌鹑·送别》套曲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 二, 冝, 叒, 日, 阝, 丷, 天
Chinese meaning: 即《阳关三叠》。琴曲。琴谱以唐王维《送元二使安西》诗为主要歌词,并引申诗意,增添词句,抒写离别之情。因全曲分三段,原诗反复三次,故称三叠”。[又]泛指送[出处]宋·周邦彥《苏幕遮》词《三叠阳关》声渐杳。断雨残云,只怕巫山晓。”[例]肺腑,恨怎舒,《~》愁万缕。——元·宋方壶《斗鹌鹑·送别》套曲。
Grammar: Thành ngữ văn học, thường liên quan đến thơ ca.
Example: 送别朋友时,不禁想起了三叠阳关。
Example pinyin: sòng bié péng yǒu shí , bù jīn xiǎng qǐ le sān dié yáng guān 。
Tiếng Việt: Khi tiễn bạn bè, không khỏi nhớ đến 'Tam Điệp Dương Quan'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng cho tình bạn sâu sắc, lời tạm biệt đầy cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
Symbolizes deep friendship and emotional farewells.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即《阳关三叠》。琴曲。琴谱以唐王维《送元二使安西》诗为主要歌词,并引申诗意,增添词句,抒写离别之情。因全曲分三段,原诗反复三次,故称三叠”。[又]泛指送[出处]宋·周邦彥《苏幕遮》词《三叠阳关》声渐杳。断雨残云,只怕巫山晓。”[例]肺腑,恨怎舒,《~》愁万缕。——元·宋方壶《斗鹌鹑·送别》套曲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế