Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三复白圭

Pinyin: sān fù bái guī

Meanings: Rất coi trọng lời khuyên hay lời dạy quý giá., Highly value precious advice or teachings., 指慎于言行。[出处]《论语·先进》“南容三复白圭,孔子以其兄之子妻之。”何晏集解引孔安国曰《诗》云‘白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。’南容读诗至此,三反复之,是其心慎言也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 二, 夂, 日, 𠂉, 白, 土

Chinese meaning: 指慎于言行。[出处]《论语·先进》“南容三复白圭,孔子以其兄之子妻之。”何晏集解引孔安国曰《诗》云‘白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。’南容读诗至此,三反复之,是其心慎言也。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự trân trọng đối với những lời khuyên sâu sắc.

Example: 他对老师的教诲三复白圭。

Example pinyin: tā duì lǎo shī de jiào huì sān fù bái guī 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất coi trọng lời dạy của thầy giáo.

三复白圭
sān fù bái guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất coi trọng lời khuyên hay lời dạy quý giá.

Highly value precious advice or teachings.

指慎于言行。[出处]《论语·先进》“南容三复白圭,孔子以其兄之子妻之。”何晏集解引孔安国曰《诗》云‘白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。’南容读诗至此,三反复之,是其心慎言也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三复白圭 (sān fù bái guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung