Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5491 đến 5520 của 28899 tổng từ

合著
hé zhù
Cùng viết, hợp tác sáng tác
合葬
hé zàng
Chôn cất chung, an táng cùng nhau
合衷共济
hé zhōng gòng jì
Cùng chung sức, đoàn kết hỗ trợ lẫn nhau
合该
hé gāi
Đúng là, đáng phải (thể hiện sự đồng ý h...
合谋
hé móu
Cùng nhau âm mưu, cùng bàn bạc để thực h...
合辙
hé zhé
Ăn khớp, phù hợp (thường dùng trong ngữ ...
合龙
hé lóng
Hợp long (hoàn thành việc nối liền hai p...
吉人天相
jí rén tiān xiàng
Người tốt sẽ gặp may mắn nhờ trời phù hộ...
吉光凤羽
jí guāng fèng yǔ
Ánh sáng quý giá và lông phượng hoàng (v...
吉光片羽
jí guāng piàn yǔ
Ánh sáng quý giá và vài chiếc lông vũ (b...
吉光片裘
jí guāng piàn qiú
Áo bằng lông thú quý hiếm (một biểu tượn...
吉凶未卜
jí xiōng wèi bǔ
Chưa biết may hay rủi (chưa rõ kết quả l...
吉凶祸福
jí xiōng huò fú
May rủi, họa phúc (bao hàm cả những điều...
吉剧
jí jù
Kịch Cát Lâm (một loại hình nghệ thuật k...
吉日良时
jí rì liáng shí
Ngày giờ đẹp, thuận lợi để thực hiện một...
吉日良辰
jí rì liáng chén
Ngày và thời khắc tốt lành, thích hợp ch...
吉星
jí xīng
Ngôi sao tượng trưng cho may mắn, tốt là...
吉星高照
jí xīng gāo zhào
Được nhiều may mắn, mọi điều suôn sẻ, th...
吉祥如意
jí xiáng rú yì
Cầu mong mọi điều cát tường và như ý muố...
吉祥止止
jí xiáng zhǐ zhǐ
Mang ý nghĩa may mắn liên tiếp, nhiều đi...
吉网罗钳
jí wǎng luó qián
Chỉ những thủ đoạn độc ác hoặc tàn nhẫn ...
吊丧
diào sàng
Đi viếng tang lễ, bày tỏ lòng thương tiế...
吊古伤今
diào gǔ shāng jīn
Nhớ về quá khứ huy hoàng và buồn vì hiện...
吊死扶伤
diào sǐ fú shāng
Treo cổ chết để cứu giúp người bị thương...
吊死问疾
diào sǐ wèn jí
Chăm sóc người chết và hỏi thăm người bệ...
吊民伐罪
diào mín fá zuì
Trừng phạt kẻ có tội và an ủi dân lành.
吊窗
diào chuāng
Cửa sổ dạng kéo lên/ xuống (thường bằng ...
吊索
diào suǒ
Dây cáp hoặc dây thừng dùng để treo, kéo...
吊胆惊心
diào dǎn jīng xīn
Rất lo lắng và sợ hãi (mang ý nghĩa cườn...
吊胆提心
diào dǎn tí xīn
Lo âu, hồi hộp, căng thẳng tột độ (giống...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...