Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合衷共济

Pinyin: hé zhōng gòng jì

Meanings: Cùng chung sức, đoàn kết hỗ trợ lẫn nhau, Work together harmoniously, support each other, 犹言同心协力。[出处]谢彬《民国政党史》第四节“进步党亦感两党提携之必要,故遇事胥能合衷共济。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亼, 口, 中, 亠, 𧘇, 八, 龷, 氵, 齐

Chinese meaning: 犹言同心协力。[出处]谢彬《民国政党史》第四节“进步党亦感两党提携之必要,故遇事胥能合衷共济。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa tích cực về sự hợp tác.

Example: 在困难时期,我们需要合衷共济。

Example pinyin: zài kùn nán shí qī , wǒ men xū yào hé zhōng gòng jì 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, chúng ta cần đoàn kết hỗ trợ nhau.

合衷共济
hé zhōng gòng jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung sức, đoàn kết hỗ trợ lẫn nhau

Work together harmoniously, support each other

犹言同心协力。[出处]谢彬《民国政党史》第四节“进步党亦感两党提携之必要,故遇事胥能合衷共济。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合衷共济 (hé zhōng gòng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung