Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊民伐罪
Pinyin: diào mín fá zuì
Meanings: Trừng phạt kẻ có tội và an ủi dân lành., To punish the guilty and comfort the innocent., 吊慰问;伐讨伐。慰问受苦的人民,讨伐有罪的统治者。[出处]《孟子·滕文公下》“诛其罪,吊其民,如时雨降,民大悦。”[例]丞相兴仁义之兵,~,官渡一战,破袁绍百万之众。——明·罗贯中《三国演义》第三十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 巾, 民, 亻, 戈, 罒, 非
Chinese meaning: 吊慰问;伐讨伐。慰问受苦的人民,讨伐有罪的统治者。[出处]《孟子·滕文公下》“诛其罪,吊其民,如时雨降,民大悦。”[例]丞相兴仁义之兵,~,官渡一战,破袁绍百万之众。——明·罗贯中《三国演义》第三十一回。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển, nhấn mạnh vào trách nhiệm của người lãnh đạo.
Example: 明君应当吊民伐罪,以正天下。
Example pinyin: míng jūn yīng dāng diào mín fá zuì , yǐ zhèng tiān xià 。
Tiếng Việt: Một vị vua sáng suốt cần phải trừng trị kẻ có tội và an ủi dân lành để làm trong sạch thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trừng phạt kẻ có tội và an ủi dân lành.
Nghĩa phụ
English
To punish the guilty and comfort the innocent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吊慰问;伐讨伐。慰问受苦的人民,讨伐有罪的统治者。[出处]《孟子·滕文公下》“诛其罪,吊其民,如时雨降,民大悦。”[例]丞相兴仁义之兵,~,官渡一战,破袁绍百万之众。——明·罗贯中《三国演义》第三十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế