Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉人天相
Pinyin: jí rén tiān xiàng
Meanings: Người tốt sẽ gặp may mắn nhờ trời phù hộ., A good person will be blessed by heaven., 吉人善人;相帮助,保佑。迷信的人认为好人会得到天的帮助。多用作对别人的患病或遇到困难、不幸的安慰话。[出处]《左传·宣公三年》“石癸曰‘吾闻,姬、姞耦,其子孙必蕃。姞,吉人也。’”又《昭公四年》晋楚唯天所相,不可与争。”[例]既然庚贴返去,原聘也必然还璧。但~,令郎尊恙,终有好日,还要三思而行。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 士, 人, 一, 大, 木, 目
Chinese meaning: 吉人善人;相帮助,保佑。迷信的人认为好人会得到天的帮助。多用作对别人的患病或遇到困难、不幸的安慰话。[出处]《左传·宣公三年》“石癸曰‘吾闻,姬、姞耦,其子孙必蕃。姞,吉人也。’”又《昭公四年》晋楚唯天所相,不可与争。”[例]既然庚贴返去,原聘也必然还璧。但~,令郎尊恙,终有好日,还要三思而行。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷九。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn nói hoặc thơ văn cổ.
Example: 他总说‘吉人天相’,所以从不担心未来。
Example pinyin: tā zǒng shuō ‘ jí rén tiān xiàng ’ , suǒ yǐ cóng bù dān xīn wèi lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói 'người tốt sẽ được trời phù hộ', nên chẳng bao giờ lo lắng về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tốt sẽ gặp may mắn nhờ trời phù hộ.
Nghĩa phụ
English
A good person will be blessed by heaven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉人善人;相帮助,保佑。迷信的人认为好人会得到天的帮助。多用作对别人的患病或遇到困难、不幸的安慰话。[出处]《左传·宣公三年》“石癸曰‘吾闻,姬、姞耦,其子孙必蕃。姞,吉人也。’”又《昭公四年》晋楚唯天所相,不可与争。”[例]既然庚贴返去,原聘也必然还璧。但~,令郎尊恙,终有好日,还要三思而行。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế