Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊古伤今

Pinyin: diào gǔ shāng jīn

Meanings: Nhớ về quá khứ huy hoàng và buồn vì hiện tại suy tàn., Recalling the glorious past and feeling sorrowful for the present decline., 吊凭吊。凭吊古迹,追忆往昔,对现今状况有所感伤。[出处]南朝·梁·简文帝《悔赋》“铺究前史,吊古伤今。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 巾, 十, 亻, 力, 𠂉, ㇇, 亽

Chinese meaning: 吊凭吊。凭吊古迹,追忆往昔,对现今状况有所感伤。[出处]南朝·梁·简文帝《悔赋》“铺究前史,吊古伤今。”

Grammar: Thành ngữ này diễn tả cảm xúc sâu sắc về thời gian và lịch sử. Thường tìm thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc thơ ca.

Example: 诗人常常吊古伤今,表达对时代变迁的感慨。

Example pinyin: shī rén cháng cháng diào gǔ shāng jīn , biǎo dá duì shí dài biàn qiān de gǎn kǎi 。

Tiếng Việt: Các nhà thơ thường hoài niệm về quá khứ vàng son và đau buồn trước hiện tại suy tàn.

吊古伤今
diào gǔ shāng jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ về quá khứ huy hoàng và buồn vì hiện tại suy tàn.

Recalling the glorious past and feeling sorrowful for the present decline.

吊凭吊。凭吊古迹,追忆往昔,对现今状况有所感伤。[出处]南朝·梁·简文帝《悔赋》“铺究前史,吊古伤今。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊古伤今 (diào gǔ shāng jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung