Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉光片羽

Pinyin: jí guāng piàn yǔ

Meanings: Ánh sáng quý giá và vài chiếc lông vũ (biểu thị những thứ còn sót lại nhưng rất quý giá)., Precious light and a few feathers (indicating remnants that are still highly valuable)., 吉光古代神话中的神兽名;片羽一片毛。比喻残存的珍贵文物。[出处]汉·刘歆《西京杂记》卷一武帝时西域献吉光裘,入水不濡。”[例]祖宗诗文,在旁人观之,不过行云流水,我们后辈视之,~,皆金玉珠贝。——清·李绿园《歧路灯》第九十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 士, ⺌, 兀, 片, 习

Chinese meaning: 吉光古代神话中的神兽名;片羽一片毛。比喻残存的珍贵文物。[出处]汉·刘歆《西京杂记》卷一武帝时西域献吉光裘,入水不濡。”[例]祖宗诗文,在旁人观之,不过行云流水,我们后辈视之,~,皆金玉珠贝。——清·李绿园《歧路灯》第九十二回。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít thay đổi. Dùng trong văn viết hoặc hội thoại chính thức.

Example: 这幅画虽已残破,但依然是吉光片羽。

Example pinyin: zhè fú huà suī yǐ cán pò , dàn yī rán shì jí guāng piàn yǔ 。

Tiếng Việt: Tấm tranh này tuy đã rách nát nhưng vẫn là bảo vật quý giá.

吉光片羽
jí guāng piàn yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng quý giá và vài chiếc lông vũ (biểu thị những thứ còn sót lại nhưng rất quý giá).

Precious light and a few feathers (indicating remnants that are still highly valuable).

吉光古代神话中的神兽名;片羽一片毛。比喻残存的珍贵文物。[出处]汉·刘歆《西京杂记》卷一武帝时西域献吉光裘,入水不濡。”[例]祖宗诗文,在旁人观之,不过行云流水,我们后辈视之,~,皆金玉珠贝。——清·李绿园《歧路灯》第九十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...