Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉祥止止
Pinyin: jí xiáng zhǐ zhǐ
Meanings: Mang ý nghĩa may mắn liên tiếp, nhiều điều tốt lành đến với nhau., Bringing continuous good fortune, with many blessings coming together., 第一个止字是留止的意思,第二个止字是助词。指喜庆。[出处]《庄子·人间世》“瞻彼阕者,虚室生白,吉祥止止。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 士, 礻, 羊, 止
Chinese meaning: 第一个止字是留止的意思,第二个止字是助词。指喜庆。[出处]《庄子·人间世》“瞻彼阕者,虚室生白,吉祥止止。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này mô tả sự may mắn và phúc lành. Thường được sử dụng trong các dịp lễ tết, chúc tụng.
Example: 新年之际,大家都希望吉祥止止。
Example pinyin: xīn nián zhī jì , dà jiā dōu xī wàng jí xiáng zhǐ zhǐ 。
Tiếng Việt: Dịp năm mới, mọi người đều mong muốn có nhiều điều may mắn liên tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang ý nghĩa may mắn liên tiếp, nhiều điều tốt lành đến với nhau.
Nghĩa phụ
English
Bringing continuous good fortune, with many blessings coming together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一个止字是留止的意思,第二个止字是助词。指喜庆。[出处]《庄子·人间世》“瞻彼阕者,虚室生白,吉祥止止。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế