Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉凶祸福

Pinyin: jí xiōng huò fú

Meanings: May rủi, họa phúc (bao hàm cả những điều tốt lẫn xấu)., Fortune and misfortune, blessings and calamities., 吉祥、不幸、灾祸、幸福。[出处]《三国志·吴志·太史慈传》“是为吉凶祸福等耳,吾不独受此罪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 口, 士, 㐅, 凵, 呙, 礻, 畐

Chinese meaning: 吉祥、不幸、灾祸、幸福。[出处]《三国志·吴志·太史慈传》“是为吉凶祸福等耳,吾不独受此罪。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn viết hoặc triết lý.

Example: 人生充满了吉凶祸福。

Example pinyin: rén shēng chōng mǎn le jí xiōng huò fú 。

Tiếng Việt: Cuộc đời đầy rẫy những may rủi, họa phúc.

吉凶祸福
jí xiōng huò fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May rủi, họa phúc (bao hàm cả những điều tốt lẫn xấu).

Fortune and misfortune, blessings and calamities.

吉祥、不幸、灾祸、幸福。[出处]《三国志·吴志·太史慈传》“是为吉凶祸福等耳,吾不独受此罪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉凶祸福 (jí xiōng huò fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung