Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉星高照

Pinyin: jí xīng gāo zhào

Meanings: Được nhiều may mắn, mọi điều suôn sẻ, thành công., To be blessed with good fortune, success, and smooth sailing., 吉星指福、禄、寿三星。吉祥之星高高照临。[出处]陈残云《热带惊涛录》“那是他在香港当学徒时刺上的,带有'吉星高照'之意。”[例]此后,~,他在政治上将有飞黄腾达的日子。——徐迟《牡丹》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 口, 士, 日, 生, 亠, 冋, 昭, 灬

Chinese meaning: 吉星指福、禄、寿三星。吉祥之星高高照临。[出处]陈残云《热带惊涛录》“那是他在香港当学徒时刺上的,带有'吉星高照'之意。”[例]此后,~,他在政治上将有飞黄腾达的日子。——徐迟《牡丹》。

Grammar: Động từ miêu tả trạng thái tích cực, thường được dùng để chúc tụng.

Example: 今年他吉星高照,事业蒸蒸日上。

Example pinyin: jīn nián tā jí xīng gāo zhào , shì yè zhēng zhēng rì shàng 。

Tiếng Việt: Năm nay anh ấy rất may mắn, sự nghiệp thăng tiến không ngừng.

吉星高照
jí xīng gāo zhào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được nhiều may mắn, mọi điều suôn sẻ, thành công.

To be blessed with good fortune, success, and smooth sailing.

吉星指福、禄、寿三星。吉祥之星高高照临。[出处]陈残云《热带惊涛录》“那是他在香港当学徒时刺上的,带有'吉星高照'之意。”[例]此后,~,他在政治上将有飞黄腾达的日子。——徐迟《牡丹》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉星高照 (jí xīng gāo zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung