Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 13591 đến 13620 của 28922 tổng từ

日月丽天
rì yuè lì tiān
Mặt trời và mặt trăng chiếu sáng trên bầ...
日有万机
rì yǒu wàn jī
Mỗi ngày có vô số việc xảy ra, ám chỉ cô...
日省月修
rì xǐng yuè xiū
Kiểm điểm, sửa chữa bản thân hàng ngày v...
日省月试
rì xǐng yuè shì
Hằng ngày kiểm điểm và hằng tháng thử th...
日省月课
rì xǐng yuè kè
Hàng ngày tự kiểm điểm và hàng tháng có ...
日程月课
rì chéng yuè kè
Lịch trình hàng ngày và bài học hàng thá...
日莫途远
rì mò tú yuǎn
Mặt trời đã gần lặn, đường còn xa.
日落千丈
rì luò qiān zhàng
Mặt trời lặn xuống rất thấp, ánh sáng bi...
日薄桑榆
rì báo sāng yú
Mặt trời sắp lặn sau rừng dâu tằm (chỉ n...
日薄虞渊
rì báo yú yuān
Mặt trời sắp chạm đáy vực sâu (ẩn dụ cho...
日角偃月
rì jiǎo yǎn yuè
Dùng để chỉ tướng mạo của bậc đế vương, ...
日角珠庭
rì jiǎo zhū tíng
Dùng để chỉ tướng mạo quý phái, điển hìn...
日角龙庭
rì jiǎo lóng tíng
Dùng để chỉ tướng mạo uy nghiêm, đặc biệ...
日角龙颜
rì jiǎo lóng yán
Dùng để chỉ tướng mạo uy nghi, quý phái,...
日试万言
rì shì wàn yán
Mỗi ngày thử viết hàng vạn chữ, ám chỉ t...
日长一线
rì zhǎng yī xiàn
Ánh sáng ban ngày kéo dài thêm một chút ...
旧病
jiù bìng
Bệnh cũ, bệnh mãn tính hoặc bệnh đã mắc ...
旧病复发
jiù bìng fùfā
Bệnh cũ tái phát.
旧病难医
jiù bìng nán yī
Bệnh cũ khó chữa, ám chỉ vấn đề khó giải...
旧约
jiù yuē
Cựu Ước (phần đầu của Kinh Thánh trong đ...
旧观
jiù guān
Quan niệm cũ, cách nhìn nhận truyền thốn...
旧诗
jiù shī
Thơ cổ điển Trung Quốc (theo thể thơ tru...
旧话重提
jiù huà chóng tí
Nhắc lại chuyện cũ, đề cập lại vấn đề đã...
旧调重弹
jiù diào chóng tán
Lặp lại ý kiến cũ, cách làm cũ (mang ngh...
旧账
jiù zhàng
Khoản nợ cũ, hoặc ám chỉ vấn đề/tội lỗi ...
旧贯
jiù guàn
Phong tục cũ, tập quán cũ.
旧迹
jiù jì
Di tích cũ, dấu vết từ quá khứ.
旧闻
jiù wén
Tin tức cũ, câu chuyện từ quá khứ.
旧雨
jiù yǔ
Người bạn cũ, bạn lâu năm.
旧雨今雨
jiù yǔ jīn yǔ
Ám chỉ bạn cũ và bạn mới.

Hiển thị 13591 đến 13620 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...