Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13591 đến 13620 của 28899 tổng từ

日薄虞渊
rì báo yú yuān
Mặt trời sắp chạm đáy vực sâu (ẩn dụ cho...
日角偃月
rì jiǎo yǎn yuè
Dùng để chỉ tướng mạo của bậc đế vương, ...
日角珠庭
rì jiǎo zhū tíng
Dùng để chỉ tướng mạo quý phái, điển hìn...
日角龙庭
rì jiǎo lóng tíng
Dùng để chỉ tướng mạo uy nghiêm, đặc biệ...
日角龙颜
rì jiǎo lóng yán
Dùng để chỉ tướng mạo uy nghi, quý phái,...
日试万言
rì shì wàn yán
Mỗi ngày thử viết hàng vạn chữ, ám chỉ t...
日长一线
rì zhǎng yī xiàn
Ánh sáng ban ngày kéo dài thêm một chút ...
旧病
jiù bìng
Bệnh cũ, bệnh mãn tính hoặc bệnh đã mắc ...
旧病复发
jiù bìng fùfā
Bệnh cũ tái phát.
旧病难医
jiù bìng nán yī
Bệnh cũ khó chữa, ám chỉ vấn đề khó giải...
旧约
jiù yuē
Cựu Ước (phần đầu của Kinh Thánh trong đ...
旧观
jiù guān
Quan niệm cũ, cách nhìn nhận truyền thốn...
旧诗
jiù shī
Thơ cổ điển Trung Quốc (theo thể thơ tru...
旧话重提
jiù huà chóng tí
Nhắc lại chuyện cũ, đề cập lại vấn đề đã...
旧调重弹
jiù diào chóng tán
Lặp lại ý kiến cũ, cách làm cũ (mang ngh...
旧账
jiù zhàng
Khoản nợ cũ, hoặc ám chỉ vấn đề/tội lỗi ...
旧贯
jiù guàn
Phong tục cũ, tập quán cũ.
旧迹
jiù jì
Di tích cũ, dấu vết từ quá khứ.
旧闻
jiù wén
Tin tức cũ, câu chuyện từ quá khứ.
旧雨
jiù yǔ
Người bạn cũ, bạn lâu năm.
旧雨今雨
jiù yǔ jīn yǔ
Ám chỉ bạn cũ và bạn mới.
旧雨新知
jiù yǔ xīn zhī
Bạn cũ và bạn mới.
旧雨重逢
jiù yǔ chóng féng
Gặp lại bạn cũ sau nhiều năm xa cách.
早婚
zǎo hūn
Kết hôn sớm (ở độ tuổi trẻ).
早岁
zǎo suì
Những năm tháng đầu đời, thời trẻ tuổi.
早晚
zǎo wǎn
Sớm muộn, cuối cùng, chắc chắn sẽ (dùng ...
早霜
zǎo shuāng
Sương sớm, sương muối xuất hiện vào đầu ...
早韭晚菘
zǎo jiǔ wǎn sōng
Rau hẹ vào buổi sáng và cải bắp vào buổi...
xún
Thời gian mười ngày, một phần của tháng ...
旬输月送
xún shū yuè sòng
Vận chuyển hàng hóa theo từng đợt đều đặ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...