Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日莫途远

Pinyin: rì mò tú yuǎn

Meanings: Mặt trời đã gần lặn, đường còn xa., The sun is setting, and the journey ahead is still long., 比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。同日暮途远”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 旲, 艹, 余, 辶, 元

Chinese meaning: 比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。同日暮途远”。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt khó khăn khi thời gian ít mà nhiệm vụ còn nhiều.

Example: 眼看日莫途远,他们决定加快脚步。

Example pinyin: yǎn kàn rì mò tú yuǎn , tā men jué dìng jiā kuài jiǎo bù 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy mặt trời sắp lặn mà đường còn xa, họ quyết định tăng tốc.

日莫途远
rì mò tú yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời đã gần lặn, đường còn xa.

The sun is setting, and the journey ahead is still long.

比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。同日暮途远”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日莫途远 (rì mò tú yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung