Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日角龙颜

Pinyin: rì jiǎo lóng yán

Meanings: Dùng để chỉ tướng mạo uy nghi, quý phái, đặc biệt là của bậc vua chúa (gương mặt như rồng, trán cao)., Used to describe a noble and majestic appearance, especially that of emperors (a face like a dragon's, with a high forehead)., 旧时相术家指额头隆起为龙颜。称之为为帝王的贵相。日角,额角中央部分隆起,形状如日。[出处]《梁书·元帝纪》“陛下日角龙颜之姿,表于徇齐之日;彤云素气之瑞,基于应物之初。”[例]身长七尺五寸,~,垂手过膝。——《陈书·高祖纪上》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 角, 丿, 尤, 彦, 页

Chinese meaning: 旧时相术家指额头隆起为龙颜。称之为为帝王的贵相。日角,额角中央部分隆起,形状如日。[出处]《梁书·元帝纪》“陛下日角龙颜之姿,表于徇齐之日;彤云素气之瑞,基于应物之初。”[例]身长七尺五寸,~,垂手过膝。——《陈书·高祖纪上》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa cổ để mô tả ngoại hình của những nhân vật quyền lực, mang tính biểu tượng cao.

Example: 这位将军虽然不是皇室成员,却生得一副日角龙颜。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn suī rán bú shì huáng shì chéng yuán , què shēng dé yí fù rì jiǎo lóng yán 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này tuy không thuộc dòng dõi hoàng gia nhưng lại có tướng mạo uy nghi như bậc vua chúa.

日角龙颜
rì jiǎo lóng yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ tướng mạo uy nghi, quý phái, đặc biệt là của bậc vua chúa (gương mặt như rồng, trán cao).

Used to describe a noble and majestic appearance, especially that of emperors (a face like a dragon's, with a high forehead).

旧时相术家指额头隆起为龙颜。称之为为帝王的贵相。日角,额角中央部分隆起,形状如日。[出处]《梁书·元帝纪》“陛下日角龙颜之姿,表于徇齐之日;彤云素气之瑞,基于应物之初。”[例]身长七尺五寸,~,垂手过膝。——《陈书·高祖纪上》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日角龙颜 (rì jiǎo lóng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung