Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日落千丈

Pinyin: rì luò qiān zhàng

Meanings: Mặt trời lặn xuống rất thấp, ánh sáng biến mất hẳn., The sun falls extremely low, and its light vanishes completely., 形容景况急剧下降。同一落千丈”。[出处]郭沫若《塔·喀尔萝姑娘》“人事变迁,真是谁也不能前料。回想起来仅仅是两年间的岁月,而我这两年间的生涯真正是日落千丈了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 日, 洛, 艹, 丿, 十, 丈

Chinese meaning: 形容景况急剧下降。同一落千丈”。[出处]郭沫若《塔·喀尔萝姑娘》“人事变迁,真是谁也不能前料。回想起来仅仅是两年间的岁月,而我这两年间的生涯真正是日落千丈了。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự suy giảm nghiêm trọng của một tình huống nào đó.

Example: 经济衰退导致公司业绩日落千丈。

Example pinyin: jīng jì shuāi tuì dǎo zhì gōng sī yè jì rì luò qiān zhàng 。

Tiếng Việt: Suy thoái kinh tế khiến doanh thu của công ty giảm mạnh.

日落千丈
rì luò qiān zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời lặn xuống rất thấp, ánh sáng biến mất hẳn.

The sun falls extremely low, and its light vanishes completely.

形容景况急剧下降。同一落千丈”。[出处]郭沫若《塔·喀尔萝姑娘》“人事变迁,真是谁也不能前料。回想起来仅仅是两年间的岁月,而我这两年间的生涯真正是日落千丈了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日落千丈 (rì luò qiān zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung