Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日省月课

Pinyin: rì xǐng yuè kè

Meanings: Hàng ngày tự kiểm điểm và hàng tháng có bài học hay kỳ kiểm tra., Daily self-reflection and monthly lessons or evaluations., 形容经常查考。同日省月试”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 日, 少, 目, 月, 果, 讠

Chinese meaning: 形容经常查考。同日省月试”。

Grammar: Cấu trúc tương tự như các cụm từ khác mang tính chất kế hoạch hóa công việc hoặc rèn luyện cá nhân.

Example: 修行者要日省月课,不断提高自己。

Example pinyin: xiū xíng zhě yào rì shěng yuè kè , bú duàn tí gāo zì jǐ 。

Tiếng Việt: Người tu hành phải tự kiểm điểm hàng ngày và có bài học mỗi tháng để không ngừng nâng cao bản thân.

日省月课
rì xǐng yuè kè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ngày tự kiểm điểm và hàng tháng có bài học hay kỳ kiểm tra.

Daily self-reflection and monthly lessons or evaluations.

形容经常查考。同日省月试”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日省月课 (rì xǐng yuè kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung