Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧贯
Pinyin: jiù guàn
Meanings: Phong tục cũ, tập quán cũ., Old customs or traditions., ①旧制度;旧例。[例]遵循旧贯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 日, 毌, 贝
Chinese meaning: ①旧制度;旧例。[例]遵循旧贯。
Grammar: Chỉ những thói quen, quy định hoặc hành vi từ quá khứ.
Example: 我们应该摒弃旧贯,接受新事物。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi bìng qì jiù guàn , jiē shòu xīn shì wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên từ bỏ những tập quán cũ, tiếp nhận cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục cũ, tập quán cũ.
Nghĩa phụ
English
Old customs or traditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧制度;旧例。遵循旧贯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!