Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日月丽天

Pinyin: rì yuè lì tiān

Meanings: Mặt trời và mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời. Mô tả cảnh tượng huy hoàng, rực rỡ., The sun and moon shine in the sky. Describes a brilliant and magnificent scene., ①生计;生活。[例]舒心的日月。*②太阳和月亮。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 月, 一, 丶, 冂, 大

Chinese meaning: ①生计;生活。[例]舒心的日月。*②太阳和月亮。

Grammar: Thường xuất hiện trong các bài thơ hoặc văn miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.

Example: 日月丽天,山河壮丽。

Example pinyin: rì yuè lì tiān , shān hé zhuàng lì 。

Tiếng Việt: Mặt trời và mặt trăng tỏa sáng trên bầu trời, non sông hùng vĩ.

日月丽天
rì yuè lì tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời và mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời. Mô tả cảnh tượng huy hoàng, rực rỡ.

The sun and moon shine in the sky. Describes a brilliant and magnificent scene.

生计;生活。舒心的日月

太阳和月亮

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日月丽天 (rì yuè lì tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung