Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧闻
Pinyin: jiù wén
Meanings: Tin tức cũ, câu chuyện từ quá khứ., Old news or stories from the past., ①指过去发生的事情,特指掌故、逸闻、琐事等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 日, 耳, 门
Chinese meaning: ①指过去发生的事情,特指掌故、逸闻、琐事等。
Grammar: Thường dùng trong báo chí hoặc lịch sử để chỉ thông tin từ quá khứ.
Example: 这本书记录了一些鲜为人知的旧闻。
Example pinyin: zhè běn shū jì lù le yì xiē xiǎn wéi rén zhī de jiù wén 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi lại một số tin tức cũ ít ai biết đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức cũ, câu chuyện từ quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Old news or stories from the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指过去发生的事情,特指掌故、逸闻、琐事等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!