Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧雨

Pinyin: jiù yǔ

Meanings: Người bạn cũ, bạn lâu năm., Old friends or long-time companions., ①老朋友的代称,又叫“旧故”。[例]旧雨常来,今雨不来,佳人偃蹇谁留?——辛弃疾《雨中花慢·登新楼有怀》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 日, 一

Chinese meaning: ①老朋友的代称,又叫“旧故”。[例]旧雨常来,今雨不来,佳人偃蹇谁留?——辛弃疾《雨中花慢·登新楼有怀》。

Grammar: Một cách diễn đạt trữ tình, mang ý nghĩa thân mật.

Example: 旧雨今雨都是好朋友。

Example pinyin: jiù yǔ jīn yǔ dōu shì hǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Bạn cũ hay bạn mới đều là bạn tốt.

旧雨
jiù yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn cũ, bạn lâu năm.

Old friends or long-time companions.

老朋友的代称,又叫“旧故”。旧雨常来,今雨不来,佳人偃蹇谁留?——辛弃疾《雨中花慢·登新楼有怀》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧雨 (jiù yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung