Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日省月试
Pinyin: rì xǐng yuè shì
Meanings: Hằng ngày kiểm điểm và hằng tháng thử thách (kiểm tra)., Daily self-examination and monthly assessment., 省检查;试考核。每天检查,每月考核。形容经常查考。[出处]《礼记·中庸》“日省月试,既禀称事,所以劝百工也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 日, 少, 目, 月, 式, 讠
Chinese meaning: 省检查;试考核。每天检查,每月考核。形容经常查考。[出处]《礼记·中庸》“日省月试,既禀称事,所以劝百工也。”
Grammar: Kết hợp danh từ chỉ thời gian với động từ. Thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiểm tra, đánh giá.
Example: 学生需要日省月试,以确保学习进步。
Example pinyin: xué shēng xū yào rì xǐng yuè shì , yǐ què bǎo xué xí jìn bù 。
Tiếng Việt: Học sinh cần kiểm điểm hàng ngày và làm bài kiểm tra hàng tháng để đảm bảo sự tiến bộ trong học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hằng ngày kiểm điểm và hằng tháng thử thách (kiểm tra).
Nghĩa phụ
English
Daily self-examination and monthly assessment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
省检查;试考核。每天检查,每月考核。形容经常查考。[出处]《礼记·中庸》“日省月试,既禀称事,所以劝百工也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế