Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧观

Pinyin: jiù guān

Meanings: Quan niệm cũ, cách nhìn nhận truyền thống., Old views or traditional perspectives., ①旧时的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 日, 又, 见

Chinese meaning: ①旧时的样子。

Grammar: Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tư tưởng, triết học hoặc xã hội.

Example: 我们需要改变一些旧观。

Example pinyin: wǒ men xū yào gǎi biàn yì xiē jiù guān 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thay đổi một số quan niệm cũ.

旧观
jiù guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan niệm cũ, cách nhìn nhận truyền thống.

Old views or traditional perspectives.

旧时的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧观 (jiù guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung