Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日有万机
Pinyin: rì yǒu wàn jī
Meanings: Mỗi ngày có vô số việc xảy ra, ám chỉ công việc bề bộn, không ngơi nghỉ., Every day is filled with countless affairs, implying extremely busy work without rest., 形容政务繁忙,工作辛苦。同日理万机”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 月, 𠂇, 一, 丿, 𠃌, 几, 木
Chinese meaning: 形容政务繁忙,工作辛苦。同日理万机”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả sự bận rộn của người có chức trách cao, không đứng một mình mà phải nằm trong câu hoàn chỉnh.
Example: 作为一个国家领导人,他日有万机。
Example pinyin: zuò wéi yí gè guó jiā lǐng dǎo rén , tā rì yǒu wàn jī 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo quốc gia, ông ấy có vô số việc mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi ngày có vô số việc xảy ra, ám chỉ công việc bề bộn, không ngơi nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Every day is filled with countless affairs, implying extremely busy work without rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容政务繁忙,工作辛苦。同日理万机”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế