Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日薄虞渊

Pinyin: rì báo yú yuān

Meanings: Mặt trời sắp chạm đáy vực sâu (ẩn dụ cho sự tàn lụi hoặc kết thúc)., The sun is about to touch the bottom of the abyss (a metaphor for decline or end)., 犹日薄西山。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。虞渊,神话传说中日入之处。[出处]《淮南子·天文训》“抜日呴至于虞渊,是谓黄昏。”庄逵吉校《太平御览》作‘薄于虞渊’。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 日, 溥, 艹, 吴, 虍, 氵

Chinese meaning: 犹日薄西山。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。虞渊,神话传说中日入之处。[出处]《淮南子·天文训》“抜日呴至于虞渊,是谓黄昏。”庄逵吉校《太平御览》作‘薄于虞渊’。”

Grammar: Thành ngữ này hiếm gặp, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc mang tính hình tượng cao.

Example: 企业目前的情况可谓日薄虞渊。

Example pinyin: qǐ yè mù qián de qíng kuàng kě wèi rì báo yú yuān 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại của doanh nghiệp có thể nói là đang tới hồi kết.

日薄虞渊
rì báo yú yuān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời sắp chạm đáy vực sâu (ẩn dụ cho sự tàn lụi hoặc kết thúc).

The sun is about to touch the bottom of the abyss (a metaphor for decline or end).

犹日薄西山。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。虞渊,神话传说中日入之处。[出处]《淮南子·天文训》“抜日呴至于虞渊,是谓黄昏。”庄逵吉校《太平御览》作‘薄于虞渊’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...