Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25441 đến 25470 của 28922 tổng từ

迿
xùn
Trì hoãn, kéo dài thời gian (ít phổ biến...
退佃
tuì diàn
Trả lại đất thuê, ngừng canh tác trên đấ...
退党
tuì dǎng
Rời khỏi đảng phái chính trị.
退耕
tuì gēng
Trả lại đất nông nghiệp (cho mục đích ba...
退藏于密
tuì cáng yú mì
Rút lui và giữ kín đáo, tránh xa thị phi
退让贤路
tuì ràng xián lù
Nhường đường cho người tài giỏi hơn
退赃
tuì zāng
Trả lại tiền hoặc tài sản bất hợp pháp (...
退赔
tuì péi
Trả lại và bồi thường (thường chỉ tài sả...
退避
tuì bì
Tránh né, rút lui
退避三舍
tuì bì sān shě
Rút lui thật xa, nhường chỗ (biểu tượng ...
退闲
tuì xián
Nghỉ ngơi, lui về ở ẩn
退食从容
tuì shí cóng róng
Ăn uống giản dị, thanh thản (chỉ cuộc số...
退食自公
tuì shí zì gōng
Từ chức và sống bằng của cải công bằng (...
送三
sòng sān
Gửi ba món quà (hoặc làm điều gì đó ba l...
送情
sòng qíng
Trao gửi tình cảm, thể hiện tình yêu
送礼
sòng lǐ
Tặng quà, biếu quà cho ai đó.
送行
sòng xíng
Tiễn đưa ai đó lên đường, đặc biệt khi c...
适居其反
shì dé qí fǎn
Kết quả trái ngược với mong muốn.
适当其冲
shì dāng qí chōng
Vừa đúng lúc, vừa kịp thời để đối mặt vớ...
适当其时
shì dāng qí shí
Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp nhất đ...
适心娱目
shì xīn yú mù
Hài lòng và vui vẻ cả về tinh thần lẫn t...
适性任情
shì xìng rèn qíng
Sống theo bản tính tự nhiên và cảm xúc c...
适性忘虑
shì xìng wàng lǜ
Sống thoải mái, quên đi những lo lắng ph...
适情任欲
shì qíng rèn yù
Sống theo cảm xúc và dục vọng của bản th...
适情率意
shì qíng shuài yì
Sống theo cảm xúc và ý muốn tự nhiên, kh...
适时应务
shì shí yìng wù
Phù hợp với thời cơ và ứng phó tốt với c...
适材适所
shì cái shì suǒ
Đặt đúng người vào đúng vị trí, sử dụng ...
适逢其会
shì féng qí huì
Gặp đúng dịp, đúng thời điểm thuận lợi.
适逢其时
shì féng qí shí
Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp.
适间
shì jiān
Khoảng thời gian vừa qua, thời điểm ngay...

Hiển thị 25441 đến 25470 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...