Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25441 đến 25470 của 28899 tổng từ

适心娱目
shì xīn yú mù
Hài lòng và vui vẻ cả về tinh thần lẫn t...
适性任情
shì xìng rèn qíng
Sống theo bản tính tự nhiên và cảm xúc c...
适性忘虑
shì xìng wàng lǜ
Sống thoải mái, quên đi những lo lắng ph...
适情任欲
shì qíng rèn yù
Sống theo cảm xúc và dục vọng của bản th...
适情率意
shì qíng shuài yì
Sống theo cảm xúc và ý muốn tự nhiên, kh...
适时应务
shì shí yìng wù
Phù hợp với thời cơ và ứng phó tốt với c...
适材适所
shì cái shì suǒ
Đặt đúng người vào đúng vị trí, sử dụng ...
适逢其会
shì féng qí huì
Gặp đúng dịp, đúng thời điểm thuận lợi.
适逢其时
shì féng qí shí
Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp.
适间
shì jiān
Khoảng thời gian vừa qua, thời điểm ngay...
逃世
táo shì
Trốn tránh thế gian, sống ẩn dật.
逃之夭夭
táo zhī yāo yāo
Chạy trốn nhanh chóng, không để lại dấu ...
逃债
táo zhài
Trốn nợ, không trả tiền vay.
逃匿
táo nì
Trốn tránh, lẩn trốn.
逃奔
táo bēn
Chạy trốn nhanh chóng.
逃席
táo xí
Rời khỏi bữa tiệc sớm mà không xin phép.
逃散
táo sàn
Tứ tán chạy trốn.
逃汇
táo huì
Trốn tránh việc chuyển tiền ra nước ngoà...
逃灾避难
táo zāi bì nàn
Trốn tránh thiên tai hoặc khó khăn.
逃税
táo shuì
Trốn tránh việc nộp thuế
逃窜
táo cuàn
Chạy trốn tán loạn
逃罪
táo zuì
Trốn tránh trách nhiệm pháp lý
逃荒
táo huāng
Bỏ quê đi nơi khác để tránh nạn đói
逃逸
táo yì
Trốn thoát (thường dùng trong văn bản ch...
逃遁
táo dùn
Trốn chạy (cách nói văn vẻ)
逃难
táo nàn
Đi tị nạn
Ngược lại, chống đối, đi ngược chiều
逆产
nì chǎn
Tài sản bất hợp pháp
逆伦
nì lún
Phạm luân thường đạo lý
逆光
nì guāng
Ánh sáng ngược

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...