Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适性忘虑
Pinyin: shì xìng wàng lǜ
Meanings: Sống thoải mái, quên đi những lo lắng phiền muộn nhờ tuân theo bản tính tự nhiên., To live comfortably and forget worries by following one’s natural disposition., 指顺悦情性忘却忧虑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 舌, 辶, 忄, 生, 亡, 心, 虍
Chinese meaning: 指顺悦情性忘却忧虑。
Grammar: Mang sắc thái tích cực, mô tả trạng thái tâm lý bình yên và thanh thản.
Example: 退休后,他过上了适性忘虑的生活。
Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò shàng le shì xìng wàng lǜ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống một cuộc đời thoải mái, không còn lo âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống thoải mái, quên đi những lo lắng phiền muộn nhờ tuân theo bản tính tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
To live comfortably and forget worries by following one’s natural disposition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指顺悦情性忘却忧虑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế