Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适当其冲
Pinyin: shì dāng qí chōng
Meanings: Vừa đúng lúc, vừa kịp thời để đối mặt với một tình huống hoặc vấn đề., At just the right moment to confront a situation or problem., 正好对着冲要。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 舌, 辶, ⺌, 彐, 一, 八, 中, 冫
Chinese meaning: 正好对着冲要。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong bối cảnh có sự trùng hợp về thời điểm giữa hành động và tình huống cần giải quyết.
Example: 他刚到现场,就适当其冲地处理了危机。
Example pinyin: tā gāng dào xiàn chǎng , jiù shì dāng qí chōng dì chǔ lǐ le wēi jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa đến hiện trường thì đã xử lý khủng hoảng một cách kịp thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đúng lúc, vừa kịp thời để đối mặt với một tình huống hoặc vấn đề.
Nghĩa phụ
English
At just the right moment to confront a situation or problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正好对着冲要。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế