Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迿
Pinyin: xùn
Meanings: Trì hoãn, kéo dài thời gian (ít phổ biến)., To delay or prolong time (rarely used)., ①争先:“朋友相卫而不相迿。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①争先:“朋友相卫而不相迿。”
Hán Việt reading: tuân
Grammar: Ít thấy trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他做事总是喜欢迿时间。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì xǐ huan xùn shí jiān 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn thích trì hoãn thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trì hoãn, kéo dài thời gian (ít phổ biến).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To delay or prolong time (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“朋友相卫而不相迿。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!