Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适逢其时

Pinyin: shì féng qí shí

Meanings: Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp., At an appropriate or opportune time., 恰巧碰上那个机会或时机。同适逢其会”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 舌, 辶, 夆, 一, 八, 寸, 日

Chinese meaning: 恰巧碰上那个机会或时机。同适逢其会”。

Grammar: Dùng trong các tình huống nhấn mạnh tính phù hợp về thời gian của hành động hoặc sự kiện.

Example: 这个政策适逢其时,解决了当前的许多问题。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè shì féng qí shí , jiě jué le dāng qián de xǔ duō wèn tí 。

Tiếng Việt: Chính sách này ra đời đúng lúc, giải quyết được nhiều vấn đề hiện tại.

适逢其时
shì féng qí shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp.

At an appropriate or opportune time.

恰巧碰上那个机会或时机。同适逢其会”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适逢其时 (shì féng qí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung