Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适情任欲

Pinyin: shì qíng rèn yù

Meanings: Sống theo cảm xúc và dục vọng của bản thân mà không kiềm chế., To live according to one’s desires and emotions without restraint., 犹言任情纵欲。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 舌, 辶, 忄, 青, 亻, 壬, 欠, 谷

Chinese meaning: 犹言任情纵欲。

Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái phê phán nhẹ về lối sống buông thả.

Example: 年轻人有时会适情任欲,追求享乐。

Example pinyin: nián qīng rén yǒu shí huì shì qíng rèn yù , zhuī qiú xiǎng lè 。

Tiếng Việt: Người trẻ đôi khi sống theo cảm xúc và ham muốn, chạy theo sự hưởng thụ.

适情任欲
shì qíng rèn yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống theo cảm xúc và dục vọng của bản thân mà không kiềm chế.

To live according to one’s desires and emotions without restraint.

犹言任情纵欲。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适情任欲 (shì qíng rèn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung