Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退避三舍

Pinyin: tuì bì sān shě

Meanings: Rút lui thật xa, nhường chỗ (biểu tượng cho sự nhún nhường sâu sắc), To retreat a great distance; to yield one’s position completely., 舍古时行军计程以三十里为一舍。主动退让九十里。比喻退让和回避,避免冲突。[出处]《左传·僖公二十三年》“晋楚治兵,遇于中原,其辟君三舍。”[例]我说姊姊不过,只得~了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 艮, 辶, 辟, 一, 二, 人, 舌

Chinese meaning: 舍古时行军计程以三十里为一舍。主动退让九十里。比喻退让和回避,避免冲突。[出处]《左传·僖公二十三年》“晋楚治兵,遇于中原,其辟君三舍。”[例]我说姊姊不过,只得~了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng lớn về sự nhân nhượng hoặc thỏa hiệp.

Example: 为了和平,他选择了退避三舍。

Example pinyin: wèi le hé píng , tā xuǎn zé le tuì bì sān shè 。

Tiếng Việt: Vì hòa bình, ông đã chọn cách rút lui thật xa.

退避三舍
tuì bì sān shě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lui thật xa, nhường chỗ (biểu tượng cho sự nhún nhường sâu sắc)

To retreat a great distance; to yield one’s position completely.

舍古时行军计程以三十里为一舍。主动退让九十里。比喻退让和回避,避免冲突。[出处]《左传·僖公二十三年》“晋楚治兵,遇于中原,其辟君三舍。”[例]我说姊姊不过,只得~了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

退#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退避三舍 (tuì bì sān shě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung