Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适情率意
Pinyin: shì qíng shuài yì
Meanings: Sống theo cảm xúc và ý muốn tự nhiên, không câu nệ tiểu tiết., To live freely according to one’s emotions and intentions, without being overly concerned about details., 犹言放任情意。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 舌, 辶, 忄, 青, 丷, 八, 十, 玄, 心, 音
Chinese meaning: 犹言放任情意。
Grammar: Thành ngữ này biểu đạt lối sống phóng khoáng, ít bị chi phối bởi chuẩn mực xã hội.
Example: 她为人适情率意,不喜欢被规矩束缚。
Example pinyin: tā wèi rén shì qíng shuài yì , bù xǐ huan bèi guī jǔ shù fù 。
Tiếng Việt: Cô ấy sống theo cảm xúc và ý muốn tự nhiên, không thích bị ràng buộc bởi quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống theo cảm xúc và ý muốn tự nhiên, không câu nệ tiểu tiết.
Nghĩa phụ
English
To live freely according to one’s emotions and intentions, without being overly concerned about details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言放任情意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế